đút nút   
 
   | [đút nút] |  |   |   | Cork, stop with a cork. |  |   |   | Äút nút chai nước mắm |  |   | To cork a fish sauce bottle. |  |   |   | Tug away. |  |   |   | Quần áo đút nút trong hòm |  |   | Clothes tugged away in a trunk. |  
 
 
 
    Cork, stop with a cork    Äút nút chai nước mắm   To cork a fish sauce bottle
   Tug away    Quần áo đút nút trong hòm   Clothes tugged away in a trunk
    | 
		 |